Honda | Xe máy | Chi tiết
HONDA Việt Nam
Trang chủ Xe máy Sản phẩm Air Blade 160/125

Air Blade 160/125

Giá từ: 42.012.000 VNĐ

Đặc điểm

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, AIR BLADE hoàn toàn mới nay được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.

Air Blade 160/125

Giá từ: 42.012.000 VNĐ

THIẾT KẾ

Khung xe hoàn toàn mới

Phối màu ấn tượng

Cụm đèn LED hiện đại

Mặt đồng hồ LCD thể thao

Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Cổng sạc tiện lợi

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Bảng giá và màu sắc

Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt

Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt

Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn

Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn

Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt

Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn

Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn

Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất: 43.190.182 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 42.012.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 42.012.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 57.890.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 56.690.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 56.690.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 56.690.000 VNĐ
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt
Đen Vàng
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn
Xanh Đen
Đỏ Đen
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt
Xanh Xám Đen
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn
Đen Xám
Xanh Xám
Đỏ Xám
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113 kg
Air Blade 160: 114 kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

Độ cao yên

775 mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141 mm
Air Blade 160: 142 mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,26l/100km
Air Blade 160: 2,3l/100km

Hộp số

Vô cấp

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8 cc
Air Blade 160: 156,9 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
Air Blade 160: 60 x 55,5 mm

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

Thư viện
Lịch sử đời xe


Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.